Mô tả sản phầm:
MÁY BƠM LY TÂM RỜI TRỤC TERAL KIỂU SJ ,SJ4
Đặc Tính kỹ thuật :
1. Thiết kế tháo từ phía sau
Với thiết kế tháo từ phía sau, đảm bảo việc tháo lắp dễ dàng, không phải tháo đường hút/xả. Bởi vậy việc bảo dưỡng là rất dễ dàng.
2. Ổn định cao
Đường xả cân tâm hướng lên trên. Kết cấu cứng vững chịu đựng sức nặng của đường ống xả. Đồng thời không làm tụ khí trong buồng bơm.
3. Nhỏ gọn chắc chắn
Máy bơm có cấu trúc gọn gàng, chắc chắn và giảm thiểu tối đa diện tích sử dụng lắp đặt.
4. Phù hợp với tiêu chuẩn JIS
Mặt bích hút, xả của bơm thiết kế theo tiêu chuẩn JIS (JIS B 8313) tại nhật bản và tương đương tiêu chuẩn quốc tế ISO 2858.
Ứng dụng :
• Bơm tuần hoàn nước giải nhiệt (Bơm Cooling và bơm Chiller…)
• Bơm trong các nghành công nghiệp
Liquid |
Kind: Fresh water |
Temperature: 0 to 80ºC |
Totalsuction head | -6m (20ºC) (in the case of nominal suction size of 200, -5m) if the total head is used at 10 meters or lower, calculates at 60% of the total head. | |
Max.suction Pressure | 125×100 or less…(1.0MPa- shut-off head) or 0.59 Mpa, whichever is lower.
102 |
|
150×125 larger…(1.37MPa- shut-off head or 0.69 MPa, whichever is lower.
102 |
||
Structure |
Impeller : Closed |
Shaft seal: Gland packing
Mechanical seal (at option) |
Bearing: Sealed ball bearing |
||
Material | Impeller…40x32H~80×65……FC200
40x32M 125×100 or larger…CAC406 |
Shaft…SUS403 |
Casing FC200…125x100J,JC,G,GC FCD450…150x125G,200x150J | ||
Type: Opendrip proofed |
Power : 3 phase 200/200-220V (50/60Hz) |
|
Motor |
Synchronous revolution 1500/1800min–¹ (50/60Hz) |
|
Flange standard |
JIS10K ( standard) |
|
Painting color |
Gray ( Munsel No: 7.5BG5/1.5 ) |
Hãy là người đầu tiên nhận xét “Bơm ly tâm rời trục Teral – Type SJ,SJ4”